Trang chủ Liên hệ

Nghề dệt vải truyền thống ở Nhật Bản

Sở Kiều Diệp 19/06/2025

Nghề Dệt Vải Truyền Thống Nhật Bản — Vẻ Đẹp Tinh Xảo Trong Từng Sợi Tơ

Nghề dệt vải truyền thống Nhật Bản (orimono) có lịch sử hàng ngàn năm, phát triển song hành cùng nền văn hóa kimono và các nghi lễ cung đình. Không đơn thuần là tạo ra những tấm vải để may mặc, nghề dệt ở Nhật Bản là một ngành nghề lâu đời, được thực hành và tinh chỉnh qua nhiều thế kỷ, với nhiều loại vải và kỹ thuật dệt khác nhau, phản ánh sự đa dạng văn hóa và địa lý của đất nước, đây cả một nghệ thuật thủ công tinh xảo, phản ánh sự khéo léo, tỉ mỉ và thẩm mỹ đặc biệt của người Nhật. Một số loại vải dệt truyền thống nổi tiếng của Nhật Bản bao gồm: lụa Nishijin (Kyoto), vải Ojiya Chijimi (Niigata), và Bashō-fu (Okinawa).

Dệt là nghệ thuật tạo vải bằng cách đan xen các sợi dọc (経糸 – tateito) và sợi ngang (緯糸 – yokoito) trên khung cửi. Điểm đặc biệt của dệt may Nhật Bản là kỹ thuật nhuộm sợi trước khi dệt, giúp tạo ra các hoa văn sắc nét và độc đáo.

Các yếu tố tự nhiên như khí hậu, địa hình và nguồn tài nguyên tại từng vùng miền cũng ảnh hưởng đến phong cách dệt và chất liệu vải. Chẳng hạn, vải từ Hokkaido thường dày và giữ nhiệt tốt, trong khi vải từ Okinawa nhẹ, thoáng mát, phù hợp với khí hậu nhiệt đới.

 

Lịch sử dệt may Nhật Bản: Hành trình qua các thời kỳ

*Thời Jomon (縄文時代)

Lịch sử dệt may Nhật Bản bắt đầu từ thời kỳ Jomon (14.000 – 300 TCN), khi con người lần đầu tiên sử dụng các công cụ thô sơ để chế tác vải từ sợi thực vật. Những di chỉ khảo cổ đã tìm thấy các mảnh vải và công cụ dệt từ gai dầu (大麻 – taima) và đay (苧麻 – karamushi), cho thấy kỹ thuật dệt thủ công sơ khai đã tồn tại từ rất sớm. Vải thời kỳ này chủ yếu được dùng làm quần áo bảo vệ cơ thể trước thiên nhiên khắc nghiệt và thể hiện sự gắn kết với môi trường xung quanh.

*Thời Nara (奈良時代)

Vào thời kỳ Nara (710 – 794), Nhật Bản chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa và công nghệ Trung Quốc, bao gồm kỹ thuật dệt lụa cao cấp. Lụa (絹 – ken) dần trở thành biểu tượng của sự giàu sang và quyền quý, được sử dụng chủ yếu trong hoàng gia và giới quý tộc. Đặc biệt, kỹ thuật nhuộm màu tinh xảo như kỹ thuật Shibori (絞り染め) và kỹ thuật vẽ hoa văn lên lụa bắt đầu phát triển, tạo nên các sản phẩm mang tính nghệ thuật cao.

*Thời Heian (平安時代)

Thời kỳ Heian (794 – 1185) là giai đoạn đánh dấu sự bùng nổ của nghệ thuật và văn hóa Nhật Bản. Trong lĩnh vực dệt may, các kỹ thuật tinh xảo như Kasuri (絣) và Chirimen (縮緬) được phát triển để phục vụ nhu cầu của tầng lớp thượng lưu. Những bộ trang phục được dệt công phu không chỉ phản ánh địa vị xã hội mà còn là cách thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế. Các loại kimono nhiều lớp (jūnihitoe – 十二単) dành cho nữ quý tộc thời Heian là minh chứng rõ nét cho sự cầu kỳ trong kỹ thuật dệt và thiết kế.

*Thời Edo (江戸時代):

Thời kỳ Edo (1603 – 1868) chứng kiến sự phát triển vượt bậc của ngành dệt may truyền thống Nhật Bản. Ngành nuôi tằm được khuyến khích và mở rộng, giúp Nhật Bản tự chủ nguồn nguyên liệu lụa. Đây cũng là thời kỳ mà các trung tâm dệt may nổi tiếng như Nishijin-ori ở Kyoto và Oshima Tsumugi ở Kagoshima ra đời. Các kỹ thuật dệt như Mojiriori (綟り織) và Ayaori (綾織) được hoàn thiện, tạo ra những sản phẩm vừa bền bỉ, vừa giàu giá trị thẩm mỹ.

*Thời hiện đại

Dù sự xuất hiện của công nghiệp hóa và dệt máy đã làm thay đổi ngành dệt may, nhưng các kỹ thuật thủ công truyền thống vẫn được gìn giữ và phát triển. Nhiều trung tâm dệt may truyền thống đã đạt được danh hiệu Di sản Văn hóa Phi vật thể từ UNESCO, như Yuki Tsumugi và Ojiya Chijimi, khẳng định giá trị bền vững của nghệ thuật dệt Nhật Bản.

 

Các kỹ thuật dệt cơ bản

Người Nhật đã phát triển nhiều kỹ thuật dệt may phong phú, trong đó nổi bật là bốn kỹ thuật cơ bản:

Hiraori (平織 – Dệt trơn): Đây là kỹ thuật đơn giản nhất, với cách dệt xen kẽ sợi dọc (tateito) và sợi ngang (yokoito) theo tỷ lệ 1:1. Loại vải này có kết cấu chắc chắn, bền và dễ sản xuất, phù hợp để làm các sản phẩm hàng ngày như khăn tay, vải bọc, và kimono thường phục.

Ayaori (綾織 – Dệt chéo): Kỹ thuật này cho phép sợi ngang luồn qua hai hoặc ba sợi dọc, tạo thành các đường chéo trên bề mặt vải. Nhờ đó, vải Ayaori mềm mại hơn, ít nhăn và thường được dùng để may các trang phục cao cấp hoặc đồ dùng sang trọng.

 Shusuori (朱子織 – Dệt sa tanh): Với kỹ thuật này, các điểm giao nhau của sợi được bỏ qua nhiều hơn, tạo ra bề mặt vải bóng mịn. Loại vải này mềm mại nhưng kém bền hơn, thường được sử dụng để làm các sản phẩm trang trí hoặc phụ kiện.

 Mojiriori (綟り織 – Dệt thắt): Đây là kỹ thuật tạo ra các loại vải nhẹ, thoáng khí như sha (紗), ro (絽) và ra (羅). Vải Mojiriori rất thích hợp cho trang phục mùa hè, mang lại sự thoải mái và mát mẻ.

Các kỹ thuật dệt độc đáo

Ngoài các kỹ thuật cơ bản, người Nhật đã sáng tạo thêm nhiều kỹ thuật dệt độc đáo để tạo nên những loại vải mang tính nghệ thuật cao:

Tsumugi (紬): Loại vải này được làm từ sợi tơ không đều, tạo bề mặt thô ráp nhưng mang vẻ đẹp tự nhiên và mộc mạc. Yuki Tsumugi là một trong những loại Tsumugi nổi tiếng, được thực hiện hoàn toàn thủ công qua hơn 40 công đoạn.

Kasuri (絣): Đây là kỹ thuật nhuộm trước khi dệt, trong đó các sợi dọc và ngang được nhuộm theo hoa văn định trước. Sau khi dệt, các hoa văn xuất hiện với hiệu ứng mờ nhòe đặc trưng, tạo cảm giác mềm mại và tự nhiên.

Chirimen (縮緬): Sợi ngang được xoắn mạnh trước khi dệt, tạo bề mặt vải với các đường nhăn nhỏ tự nhiên. Loại vải này thường được dùng để may kimono cao cấp và các sản phẩm trang trí.

Các loại vải dệt truyền thống nổi bật:

Lụa Nishijin (西陣織):

Loại vải dệt cao cấp nổi tiếng nhất Kyoto, được sản xuất tại quận Nishijin, từng dùng trong trang phục cung đình thời Heian. Nishijin-ori có nguồn gốc từ Heian-kyō (京都市) hơn 1200 năm trước, khi các nghệ nhân dệt may di cư từ Trung Quốc đến. Nổi tiếng với kỹ thuật dệt phức tạp, các sợi chỉ được nhuộm màu và dệt chéo, kết hợp chỉ lụa, chỉ vàng, bạc và kỹ thuật brocade tạo hoa văn nổi vô cùng tinh tế, tinh xảo. Lụa Nishijin thường được sử dụng trong kimono và các sản phẩm cao cấp khác. 

Thăm quan Nishijin – bảo tàng dệt lụa nổi tiếng ở Nhật Bản

Điểm đặc biệt của Nishijin-ori là việc sử dụng kỹ thuật nhuộm sợi trước khi dệt, tạo ra các hoa văn phức tạp và đa dạng trên vải. Quá trình sản xuất lụa Nishijin rất phức tạp, đòi hỏi sự tham gia của nhiều người, mỗi người đảm nhận một công đoạn riêng biệt, từ thiết kế, lên mẫu, dệt, nhuộm chỉ, cho đến hoàn thiện sản phẩm. Lụa Nishijin thường được sử dụng để may obi (đai thắt lưng kimono) và kimono, nhưng cũng được sử dụng trong các sản phẩm khác như trang trí nội thất, thời trang cao cấp, và các sản phẩm thủ công mỹ nghệ. Nishijin-ori được đánh giá cao về chất lượng, độ bền, và vẻ đẹp tinh xảo, là biểu tượng của nghệ thuật dệt may truyền thống Nhật Bản. 

Chính vì vậy, lụa Nishijin không chỉ là một loại vải dệt mà còn là một tác phẩm nghệ thuật, kết tinh những kỹ thuật truyền thống và sự khéo léo của các nghệ nhân Nhật Bản. 

Vải Ojiya Chijimi (小千谷縮):

Được dệt từ sợi ramie, một loại cây thuộc họ tầm ma, vải này có đặc tính mát và được sử dụng nhiều trong mùa hè. Vải Ojiya Chijimi được sản xuất ở tỉnh Niigata. 

Yukata từ Vải Ojiya Chijimi

​​​Vải Ojiya Chijimi (小千谷縮) là một loại vải truyền thống của Nhật Bản, được dệt từ sợi gai dầu (ramie) ở vùng Ojiya, tỉnh Niigata. Loại vải này nổi tiếng với những nếp nhăn đặc trưng, được gọi là "shibo", tạo nên bề mặt độc đáo và giúp vải không bị dính vào da khi mặc, đặc biệt là vào mùa hè. Ojiya Chijimi đã được công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể Quan trọng của quốc gia vào năm 1955 và được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể vào năm 2009, cùng với Echigo-jofu. 

Đặc điểm nổi bật của vải Ojiya Chijimi:

*Các địa điểm tham quan và tìm hiểu về Ojiya Chijimi:

Vải Bashō-fu (芭蕉布):

Bashō-fu (芭蕉布) là một loại vải truyền thống của Okinawa, Nhật Bản, được làm từ sợi của cây chuối hoang dã (Musa basjoo). Nó còn được gọi là vải chuối, và quy trình sản xuất bao gồm nhiều công đoạn thủ công tỉ mỉ, từ việc thu hoạch, tách sợi, làm sạch, se sợi, nhuộm đến dệt thành phẩm, tất cả đều được thực hiện thủ công. 

Đặc điểm của vải Bashō-fu:

Đặc điểm chung của nghề dệt truyền thống Nhật Bản: 

Nghề dệt truyền thống Nhật Bản, còn được gọi là “織物” (Orimono), nổi bật với kỹ thuật nhuộm sợi trước khi dệt, tạo ra các hoa văn và chất liệu đa dạng, mang đậm nét đặc trưng của từng vùng miền. Sự kết hợp giữa kỹ thuật dệt, nhuộm, và cách xoắn sợi, cùng với khí hậu và địa phương, đã hình thành nên những loại vải độc đáo, thể hiện sự tinh tế và kỹ thuật cao của người Nhật.

Trong quá khứ, các loại vải dệt khác nhau thường được phân loại cho các tầng lớp xã hội khác nhau. 

Người Nhật sử dụng nhiều kỹ thuật dệt khác nhau, bao gồm cả dệt thủ công và dệt bằng máy, từ các kỹ thuật đơn giản đến phức tạp, để tạo ra các loại vải với kết cấu và hoa văn khác nhau. 

Điểm khác biệt so với nhiều phương pháp dệt khác, dệt may Nhật Bản sử dụng sợi đã được nhuộm màu trước khi dệt, tạo ra những hoa văn và họa tiết phức tạp, tinh xảo. 

Các loại sợi tự nhiên như lụa, bông, gai, và cả sợi nhân tạo đều được sử dụng trong nghề dệt truyền thống Nhật Bản, mang lại sự đa dạng về chất liệu và tính ứng dụng của sản phẩm.

Các hoa văn trên vải dệt truyền thống Nhật Bản rất đa dạng, từ những họa tiết đơn giản, hình học đến những hình ảnh phức tạp, lấy cảm hứng từ thiên nhiên, các câu chuyện dân gian, hoặc các biểu tượng truyền thống. 

​​​Quy trình truyền thống:

Việc dệt một tấm vải thủ công thường mất từ vài tuần đến vài tháng, tùy loại. Từng sợi chỉ được nhuộm màu, xử lý thủ công, rồi dệt tay trên khung dệt truyền thống. Với các loại vải Nishijin-ori, quy trình còn kết hợp cả thêu và dệt chỉ vàng bạc.

Nghề dệt vải truyền thống Nhật Bản không chỉ phục vụ may kimono mà còn được dùng cho obi (thắt lưng), rèm treo đền chùa, quà tặng nghệ thuật và phục chế các di tích lịch sử. Ngày nay, dù công nghiệp hóa mạnh mẽ, nhiều làng nghề dệt truyền thống vẫn được bảo tồn nghiêm ngặt tại Kyoto, Kanazawa, Okinawa và Kyushu.

Các vùng sản xuất dệt may nổi tiếng

Nishijin-ori (西陣織 – Kyoto): Nổi tiếng với kỹ thuật dệt sử dụng chỉ vàng, bạc và nhiều màu sắc khác nhau, Nishijin-ori tạo ra các sản phẩm cao cấp, thường dùng cho trang phục hoàng gia và trang trí nội thất.

Oshima Tsumugi (大島紬 – Kagoshima): Loại vải này được sản xuất trên đảo Amami, với quy trình nhuộm và dệt tỉ mỉ. Vải Oshima Tsumugi không chỉ bền mà còn mang hoa văn tinh xảo, phù hợp cho các trang phục truyền thống và hiện đại.

Yuki Tsumugi (結城紬 – Ibaraki): Được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể, Yuki Tsumugi là biểu tượng của sự kỳ công và tinh tế trong nghệ thuật dệt may Nhật Bản.

Kurume Kasuri (久留米絣 – Fukuoka): Loại vải bông này có hoa văn mờ nhòe, thường được sử dụng để may trang phục mùa hè và mùa đông nhờ tính thoáng mát và giữ ấm tốt.

Ojiya Chijimi (小千谷縮 – Niigata): Vải lanh Ojiya được phơi dưới tuyết để làm sáng màu và giữ được bề mặt nhăn tự nhiên, rất phù hợp cho các trang phục mùa hè.

Dệt may truyền thống Nhật Bản không chỉ đơn thuần là kỹ thuật mà còn mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc, phản ánh lịch sử và bản sắc vùng miền. Ngày nay, các kỹ thuật này được bảo tồn và phát triển thông qua sự kết hợp giữa thủ công và công nghệ hiện đại.

Dệt may truyền thống Nhật Bản không chỉ là một ngành thủ công mà còn là biểu tượng văn hóa độc đáo, phản ánh lịch sử và phong cách sống của người dân xứ sở hoa anh đào. Qua mỗi sợi vải, chúng ta có thể cảm nhận được sự khéo léo, lòng kiên nhẫn và tinh thần sáng tạo của các nghệ nhân Nhật Bản. Việc bảo tồn và phát triển các kỹ thuật này không chỉ góp phần giữ gìn bản sắc văn hóa mà còn là cầu nối giữa truyền thống và hiện đại.

Bài viết liên quan